|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
|
Kích thước đóng gói |
175cm W x 91cm D x 22cm H. |
|
Khối lượng đóng gói |
55 kg. |
|
Kích thước sử dụng |
Với chân tăng chỉnh: · Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H. · Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H. Với bánh xe: · Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H. Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H. |
|
Khối lượng sử dụng |
46 kg. |
|
Bảo hành |
02 năm. 02 years. |
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
|
Tổng tải trọng |
135 kg. |
|
Mặt bàn Wood top |
Số lượng/Quantity: 01. Chiều dày/Thickness: 03 cm. |
|
3. KHÁC / OTHERS |
|
|
Bánh xe |
04 bánh xoay (có khóa). |
|
Chân tăng chỉnh Leveling feet |
04 chân tăng chỉnh. 04 leveling feet. |
|
Sơn phủ |
Màu / Colour: đen / glossy black. |
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
|
Ngoại quan |
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
|
Sơn phủ |
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
|
Thép |
· ASTM A1008: standard specification for steel. |
|
Chức năng Function |
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |
Bàn điều chỉnh độ cao CSPS 157 cm
5.830.000₫
Mã: SKU:VNLT157XDB12ㅤBarcode: 8936058511415
Danh mục: Tủ Đồ Nghề
Nhập thông tin hướng dẫn thanh toán tại đây....
Sản phẩm tương tự
35.176.500₫
4.2/5
237 đánh giá
37.927.300₫
4.2/5
136 đánh giá
37.739.000₫
4.2/5
263 đánh giá
33.045.700₫
4.2/5
247 đánh giá
40.808.000₫
4.2/5
284 đánh giá
32.907.000₫
4.2/5
74 đánh giá
25.812.200₫
4.2/5
159 đánh giá
40.808.000₫
4.2/5
292 đánh giá



