Thông số kỹ thuật
Lực đập | 1.0 J |
Khả năng khoan | Bê tông: 14 mm; Thép: 10 mm; Gỗ: 13 mm |
Tốc độ đập | 0 – 4,900 v/p |
Tốc độ không tải | 0 – 850 l/p |
Kích thước | 246x74x198 mm |
Trọng lượng | 1.9 kg |
990.000₫
Lực đập | 1.0 J |
Khả năng khoan | Bê tông: 14 mm; Thép: 10 mm; Gỗ: 13 mm |
Tốc độ đập | 0 – 4,900 v/p |
Tốc độ không tải | 0 – 850 l/p |
Kích thước | 246x74x198 mm |
Trọng lượng | 1.9 kg |