Thông số kỹ thuật
Tốc độ không tải thấp | 0 – 450v/p |
Lực siết tối đa (cứng/ mềm) | 30/14 Nm |
Lực siết khóa tối đa | 28Nm |
Kích thước | 149x66x212mm |
Trọng lượng | 0.94 – 1.1 Kg |
Phụ kiện theo máy: | Máy chưa bao gồm pin và đế sạc |
Công suất | 170W |
Khả năng khoan sắt | 10mm |
Khả năng khoan gỗ | 21mm |
Đầu cặp mũi vít | 1/4″ (6.35mm) |
Tốc độ không tải cao | 0 – 1.700v/p |